Có 2 kết quả:
捨車保帥 shě jū bǎo shuài ㄕㄜˇ ㄐㄩ ㄅㄠˇ ㄕㄨㄞˋ • 舍车保帅 shě jū bǎo shuài ㄕㄜˇ ㄐㄩ ㄅㄠˇ ㄕㄨㄞˋ
shě jū bǎo shuài ㄕㄜˇ ㄐㄩ ㄅㄠˇ ㄕㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rook sacrifice to save the king (in Chinese chess); fig. to protect a senior figure by blaming an underling
(2) to pass the buck
(2) to pass the buck
Bình luận 0
shě jū bǎo shuài ㄕㄜˇ ㄐㄩ ㄅㄠˇ ㄕㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rook sacrifice to save the king (in Chinese chess); fig. to protect a senior figure by blaming an underling
(2) to pass the buck
(2) to pass the buck
Bình luận 0